Thực đơn
Prasat_(huyện) Hành chínhHuyện này được chia thành 18 phó huyện (tambon), các đơn vị này lại được chia ra thành 247 làng (muban). Có hai thị trấn (thesaban tambon) - Kang Aen nằm trên một phần của tambon Kang Aen, và Nikhon Prasat nằm trên một phần của tambon Prue. Có 18 Tổ chức hành chính tambon.
STT. | Tên | Tên Thái | Số làng | Dân số | |
---|---|---|---|---|---|
1. | Kang Aen | กังแอน | 18 | 15.812 | |
2. | Thamo | ทมอ | 13 | 6.960 | |
3. | Phlai | ไพล | 16 | 6.122 | |
4. | Prue | ปรือ | 19 | 11.382 | |
5. | Thung Mon | ทุ่งมน | 15 | 6.923 | |
6. | Ta Bao | ตาเบา | 19 | 9.167 | |
7. | Nong Yai | หนองใหญ่ | 16 | 11.631 | |
8. | Khok Yang | โคกยาง | 18 | 14.558 | |
9. | Khok Sa-at | โคกสะอาด | 19 | 11.317 | |
10. | Ban Sai | บ้านไทร | 9 | 6.616 | |
11. | Chok Na Sam | โชคนาสาม | 14 | 11.331 | |
12. | Chuea Phloeng | เชื้อเพลิง | 12 | 7.701 | |
13. | Prasat Thanong | ปราสาททนง | 11 | 5.228 | |
14. | Tani | ตานี | 9 | 7.110 | |
15. | Ban Phluang | บ้านพลวง | 14 | 7.514 | |
16. | Kantuatramuan | กันตวจระมวล | 8 | 5.676 | |
17. | Samut | สมุด | 8 | 4.119 | |
18. | Prathat Bu | ประทัดบุ | 9 | 4.471 |
Thực đơn
Prasat_(huyện) Hành chínhLiên quan
Prasat (huyện) Prasat Suor Prat Prasat Balangk Prasat Sambour Prasat Thong Prasat Bakong Prasadampadu Prasanthus paroicus Prasat Sikhoraphum Prasat Preah VihearTài liệu tham khảo
WikiPedia: Prasat_(huyện) http://www.amphoe.com/menu.php?mid=1&am=721&pv=67 //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2480/D/... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Prasat...